Có 2 kết quả:

慢速摄影 màn sù shè yǐng ㄇㄢˋ ㄙㄨˋ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ慢速攝影 màn sù shè yǐng ㄇㄢˋ ㄙㄨˋ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slow shutter speed photography

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slow shutter speed photography

Bình luận 0